BÀI 3 Nghề nghiệp & nơi làm việc
3과 직업과 직장(일하는 장소)
- Hội thoại - (회화)
1. Minh và Hải gặp nhau trong một tiệc cưới.
Minh과 Hải가 한 결혼식에서 서로 만나다.
Minh: Chào anh. Tôi là Minh.
안녕하세요. 저는 Minh입니다.
Hải: Chào anh Minh. Tôi là Hải. Hân hạnh được biết anh Minh.
안녕하세요, Minh 씨. 저는 Hải입니다. Minh 씨를 알게 되어서 영광입니다.
Minh: Hân hạnh được biết anh Hải. Anh làm việc ở đâu?
Hải 씨를 알게 되어서 영광입니다. (당신은) 어디에서 일하세요?
Hải: Tôi làm việc ở Công ty Sao Mai. Tôi là kĩ sư. Còn anh, anh làm việc ở đâu?
저는 Sao Mai 회사에서 일합니다. 저는 기술자예요. 당신은요, 당신은 어디에서 일하세요?
Minh: Tôi là bác sĩ ở Bệnh viện Sài Gòn.
저는 Sài Gòn 병원에서 의사로 일합니다.
2. Một học sinh mới đến gặp giáo viên chủ nhiệm.
한 신입생(새 학년에 올라간 학생)이 담임선생님을 만나러 오다.
Học sinh: Em chào cô. Em là học sinh mới của lớp 8A.
안녕하세요, 선생님. 저는 8학년(중학교 3학년) A반의 신입생(새 학년 학생)입니다.
Giáo viên: Chào em. Em là Nhân, phải không?
안녕. 네가 Nhân이지?
Học sinh: Dạ, phải.
네, 맞습니다.
Giáo viên: Nhà em ở đâu?
집이 어디에 있니?
Học sinh: Dạ, nhà em ở quận 3.
네, 저의 집은 3군에 있습니다.
Giáo viên: Ba em làm nghề gì?
아버지는 직업이 뭐니?
Học sinh: Dạ, ba em là tài xế.
네, 제 아버지는 운전기사예요.
Giáo viên: Còn mẹ em?
그럼 어머니는?
Học sinh: Dạ, mẹ em là nội trợ.
네, 제 어머니는 주부예요.
3. Hà hỏi Mai về chị của Mai.
Hà가 Mai에게 Mai의 언니에 대해서 질문하다.
Hà: Chị của Mai làm nghề gì?
너의 언니는 직업이 뭐야?
Mai: Chị ấy là nhà báo.
그녀(나의 언니)는 신문기자야.
Hà: Chị ấy làm việc ở đâu?
그녀는 어디에서 일해?
Mai: Chị ấy làm việc ở Báo Tuổi Trẻ.
그녀는 Tuổi Trẻ 신문사에서 일해.
<듣기편>
11. Nghe và thêm dấu vào các từ trong câu.
듣고 문장 안의 단어들에 성조를 더하세요.
a. Cô ấy làm nghề gì?
그녀는 직업이 뭐예요?
b. Chị Thu là kĩ sư.
Thu 씨는 기술자이다.
c. Anh Minh làm việc ở Bệnh viện Sài Gòn.
Minh 씨는 Sài Gòn 병원에서 일한다.
d. Bạn ấy là sinh viên, phải không?
그 친구는 대학생이죠?
12. Nghe và điền vào chỗ trống.
듣고 빈 곳에 기재하세요.
- Anh Nam là tài xế. Anh ấy làm việc ở Công ty Nam Việt.
Nam 씨는 운전기사이다. 그는 Nam Việt 회사에서 일한다.
- Các anh ấy là công nhân.
그들은 공원(공장 노동자, 블루칼라)이다.
- Chị Hạnh là nhà báo.
Hạnh 씨는 신문기자이다.
<듣기 영상>
www.youtube.com/watch?v=YZKcMGx1Lrs
'호찌민사범대학교' 카테고리의 다른 글
호찌민사범대학교 베트남어교재 1권 7과 (0) | 2021.02.21 |
---|---|
호찌민사범대학교 베트남어 교재 1권 5과 (0) | 2021.02.20 |
호찌민사범대학교 베트남어 교재 1권 4과 (0) | 2021.02.19 |
호찌민사범대학교 베트남어 교재 1권 2과 (0) | 2021.02.17 |
호찌민사범대학교 베트남어 교재 1권 1과 (0) | 2021.02.16 |