호찌민사범대학교 베트남어교재 1권 8과
BÀI 8 SỞ HỮU
8과 소유
- HỘI THOẠI (회화) -
1. Việt và Nam trong phòng học.
Việt과 Nam이 교실에 있다.
Nam: Anh Việt ơi, anh có thấy cây bút của em không?
Việt 형, 형 내 펜 봤어?
Việt: Không, anh không thấy. Nó thế nào?
아니, 나는 못 봤어. 그거 어떻게 생겼어(← 어때)?
Nam: Nó cũ, màu xanh.
그거는 오래됐고 파란색이야.
Việt: Em để nó ở đâu?
너는 그거 어디에 뒀는데?
※ để: ① ~하기 위해서 ② ~에 두다
Nam: Em để nó trên bàn học của em. A, nó đây rồi.
저는 제 책상 위에 펜을(그거를) 뒀어요. 아, 여기 있다.
2. Yukako và Mai trong phòng khách nhà Mai.
Yukako와 Mai는 Mai의 집 거실에 있다.
Mai: Cuốn từ điển Việt – Nhật này là của chị, phải không?
이 베일사전이 당신 것 맞죠?
Yukako: Không, đây không phải là cuốn từ điển của tôi. Tôi chỉ có một cuốn từ điển Việt – Nhật thôi.
아니요, 이것은 제 사전이 아니에요. 저는 한 권의 베일사전만 가지고 있어요.
Mai: Vậy cuốn này là của ai?
그럼 이 사전은 누구 거예요?
Yukako: Chắc nó là của Nam. Nam muốn học tiếng Nhật.
아마 그거는 Nam의 것일 거예요. Nam은 일본어를 공부하고 싶어 해요.
Mai: Nam sẽ học tiếng Nhật ở đâu hả chị?
Nam은 어디에서 일본어를 공부할 거예요?
Yukako: Chắc là ở Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh.
아마 호찌민 사범대학교에서요.
3. Hana và Alice trong lớp học.
Hana와 Alice가 교실에 있다.
Hana: Chị có cuốn giáo trình Tiếng Việt không?
당신은 베트남어 교재 있어요?
Alice: Có. Nó đây. Chị muốn xem không?
있어요. 여기 있어요. 보고 싶으세요?
Hana: Vâng. Tôi muốn xem bài học 8. Hôm qua tôi không đến lớp.
네. 저는 8과를 보고 싶어요. 어제 결석했거든요(← 교실에 안 왔다).
Alice: Bài học hôm qua không khó.
어제 공부한 과는 어렵지 않아요.
Hana: Cám ơn chị. Cuốn giáo trình của chị mới quá!
고마워요. 당신의 교재는 너무 새것이네요!
<듣기편>
14. Nghe bài hội thoại và trả lời câu hỏi.
회화를 듣고 질문에 대답하세요.
Mai: Cái túi xách này là của ai vậy?
이 가방은 누구 거예요?
An: Của chị Nga đấy.
Nga 거예요.
Mai: Nó đẹp quá!
이거 너무 예뻐요!
An: Mình cũng thích có một cái túi xách như thế.
나도 이런 가방 하나를 갖고 싶어요(← 갖는 것을 좋아해요).
Mai: Chị Nga ơi, chị mua cái túi xách này ở đâu?
Nga 씨, 당신은 이 가방을 어디에서 샀어요?
Nga: Tôi mua nó ở chợ Bến Thành.
저는 Bến Thành 시장에서 그 가방을 샀어요.
<듣기 영상>
www.youtube.com/watch?v=8BUpeZCpOMg&list=PLV3kyQcTsVD5nwZ-9TBp4h_S4qeSLvh4U&index=7