호찌민사범대학교 베트남어 교재 1권 15과
BÀI 15 Giao thông
15과 교통
- HỘI THOẠI (회화) -
1. Khôi và Nam nói chuyện với nhau về phương tiện đi đến trường.
Khôi와 Nam이 학교에 가는 수단에 대해서 서로 이야기한다.
Khôi: Bạn thường đến trường bằng gì?
너는 보통 뭘로(뭐 타고) 학교에 가?
Nam: Tôi thường đến trường bằng xe máy. Còn bạn?
나는 주로 오토바이로 학교에 가. 너는?
Khôi: Tôi thường đến trường bằng xe buýt.
나는 주로 버스로 학교에 가.
Nam: Đi bằng xe buýt có nhanh không?
버스로 가는 것은 빨라?
Khôi: Không, đi xe buýt chậm hơn đi xe máy. Nhưng bây giờ xe buýt có nhiều chuyến lắm.
아니, 버스로 가는 것이 오토바이로 가는 것보다 더 느려. 하지만 지금 버스는 무척 많은 노선이 있어.
Nam: Bạn có thích đi xe buýt không?
너는 버스로 가는 것을 좋아해?
Khôi: Thích. Tôi ở kí túc xá nên đi xe buýt rất tiện.
좋아해. 나는 기숙사에 있어서 버스로 가는 것이 너무 편해.
2. Ông Thành đang ở trên xe taxi.
Thành 씨가 택시 안에 있다.
Ông Thành: Anh làm ơn đưa tôi ra sân bay Tân Sơn Nhất, ga quốc tế.
Tân Sơn Nhất공항 국제선에 가주세요(← 저를 좀 데려다(내려)주세요.)
Tài xế taxi: Vâng.
네.
Ông Thành: Anh chạy nhanh hơn được không? Tôi sợ trễ chuyến bay.
좀 더 빨리 갈(달릴) 수 있나요? 저는 비행기를 놓칠까 걱정이에요. (← 비행기 편에 늦을까 무섭다/걱정이다)
Tài xế taxi: Rất tiếc, tôi không chạy nhanh hơn được. Hôm nay đường đông xe quá! Mấy giờ máy bay cất cánh?
너무 아쉽지만(죄송하지만), 더 빨리 달리지 못합니다. 오늘 도로에 차가 너무 많네요! 몇 시에 비행기가 이륙하나요?
Ông Thành: 11 giờ máy bay cất cánh.
11시에 비행기가 이륙(출발)합니다.
Tài xế taxi: Không sao. Vẫn còn kịp.
괜찮아요. 아직 시간은 충분합니다(← 아직 시간/(기회)이 있습니다).
3. Alice hỏi Lan về phương tiện đi Hà Nội.
Alice가 Lan에게 Hà Nội에 가는 교통편에 대해서 묻는다.
Alice: Tuần sau, tôi đi Hà Nội. Tôi có thể đi bằng phương tiện gì hả chị?
다음 주, 나는 하노이에 가. 내가 어떤 교통편으로 갈 수 있어?
Lan: Chị có thể đi bằng xe lửa, ô tô hoặc máy bay.
너는 기차, 자동차나 비행기로 갈 수 있어.
Alice: Từ Thành phố Hồ Chí Minh đến Hà Nội đi bằng xe lửa mất bao lâu?
호찌민에서 하노이까지 기차로 얼마나 걸려?
Lan: Mất khoảng 32 tiếng.
32시간쯤 걸려.
Alice: Còn đi bằng máy bay?
비행기로 가면?
Lan: Nếu đi máy bay thì chỉ mất 1 tiếng 45 phút.
비행기로 가면 1시간 45분 밖에 안 걸려.
Alice: Nếu đi xe lửa thì tôi mua vé ở đâu?
기차로 간다면 어디에서 표를 사?
Lan: Chị có thể mua vé ở ga Sài Gòn.
Sài Gòn 역에서 표를 살 수 있어.
<듣기편>
12. Nghe bài hội thoại và chọn câu trả lời đúng.
대화를 듣고 맞는 대답을 선택하세요.
Mai: Chị Nga ơi, sáng mai em với chị đi siêu thị Coopmart nhé?
Nga 언니, 내일 아침에 나하고 Coop마트에 갈래요?
Nga: Chúng ta đi bằng gì?
우리 뭐 타고 가는데?
Mai: Đi bằng xe máy.
오토바이로 가요.
Nga: Chị muốn đi bằng xe taxi.
나는 택시로 가고 싶어.
Mai: Cũng được. Mấy giờ chúng ta đi?
택시도 괜찮아요. (← 택시도 돼) 우리 몇 시에 가요?
Nga: 9 giờ sáng mai. Chị đến đây rồi chúng mình cùng đi. Em nhớ gọi một chiếc taxi nhé.
내일 아침 9시. 내가 여기 온 후에 우리 같이 가자. 너 택시 부르는 것 기억해.
Mai: Sáng mai em bận một chút. Chúng ta đi từ 9 giờ 30 được không?
내일 아침에 저는 조금 바빠요. 우리 9시 30분에 가도 돼요?
Nga: Được. Bây giờ chị về nhé.
돼. 지금 나는 갈게.
<듣기 영상>
www.youtube.com/watch?v=f7shHzCELrA