호찌민사범대학교

호찌민사범대학교 베트남어 교재 1권 15과

호치민정보통 2021. 3. 4. 19:14
반응형

BÀI 15 Giao thông

15과 교통

 

호찌민사범대학교 베트남어 교재

 

- HỘI THOẠI (회화) -

 

1. Khôi và Nam nói chuyện với nhau về phương tiện đi đến trường.

KhôiNam이 학교에 가는 수단에 대해서 서로 이야기한다.

 

Khôi: Bạn thường đến trường bằng gì?

너는 보통 뭘로(뭐 타고) 학교에 가?

 

Nam: Tôi thường đến trường bằng xe máy. Còn bạn?

나는 주로 오토바이로 학교에 가. 너는?

 

Khôi: Tôi thường đến trường bằng xe buýt.

나는 주로 버스로 학교에 가.

 

Nam: Đi bằng xe buýt có nhanh không?

버스로 가는 것은 빨라?

 

Khôi: Không, đi xe buýt chậm hơn đi xe máy. Nhưng bây giờ xe buýt có nhiều chuyến lắm.

아니, 버스로 가는 것이 오토바이로 가는 것보다 더 느려. 하지만 지금 버스는 무척 많은 노선이 있어.

 

Nam: Bạn có thích đi xe buýt không?

너는 버스로 가는 것을 좋아해?

 

Khôi: Thích. Tôi ở kí túc xá nên đi xe buýt rất tiện.

좋아해. 나는 기숙사에 있어서 버스로 가는 것이 너무 편해.

 

 

 

2. Ông Thành đang ở trên xe taxi.

Thành 씨가 택시 안에 있다.

 

Ông Thành: Anh làm ơn đưa tôi ra sân bay Tân Sơn Nhất, ga quốc tế.

Tân Sơn Nhất공항 국제선에 가주세요(저를 좀 데려다(내려)주세요.)

 

Tài xế taxi: Vâng.

.

 

Ông Thành: Anh chạy nhanh hơn được không? Tôi sợ trễ chuyến bay.

좀 더 빨리 갈(달릴) 수 있나요? 저는 비행기를 놓칠까 걱정이에요. (비행기 편에 늦을까 무섭다/걱정이다)

 

Tài xế taxi: Rất tiếc, tôi không chạy nhanh hơn được. Hôm nay đường đông xe quá! Mấy giờ máy bay cất cánh?

너무 아쉽지만(죄송하지만), 더 빨리 달리지 못합니다. 오늘 도로에 차가 너무 많네요! 몇 시에 비행기가 이륙하나요?

 

Ông Thành: 11 giờ máy bay cất cánh.

11시에 비행기가 이륙(출발)합니다.

 

Tài xế taxi: Không sao. Vẫn còn kịp.

괜찮아요. 아직 시간은 충분합니다(아직 시간/(기회)이 있습니다).

 

 

 

 

3. Alice hỏi Lan về phương tiện đi Hà Nội.

AliceLan에게 Hà Nội에 가는 교통편에 대해서 묻는다.

 

Alice: Tuần sau, tôi đi Hà Nội. Tôi có thể đi bằng phương tiện gì hả chị?

다음 주, 나는 하노이에 가. 내가 어떤 교통편으로 갈 수 있어?

 

Lan: Chị có thể đi bằng xe lửa, ô tô hoặc máy bay.

너는 기차, 자동차나 비행기로 갈 수 있어.

 

Alice: Từ Thành phố Hồ Chí Minh đến Hà Nội đi bằng xe lửa mất bao lâu?

호찌민에서 하노이까지 기차로 얼마나 걸려?

 

Lan: Mất khoảng 32 tiếng.

32시간쯤 걸려.

 

Alice: Còn đi bằng máy bay?

비행기로 가면?

 

Lan: Nếu đi máy bay thì chỉ mất 1 tiếng 45 phút.

비행기로 가면 1시간 45분 밖에 안 걸려.

 

Alice: Nếu đi xe lửa thì tôi mua vé ở đâu?

기차로 간다면 어디에서 표를 사?

 

Lan: Chị có thể mua vé ở ga Sài Gòn.

Sài Gòn 역에서 표를 살 수 있어.

 

 

 

<듣기편>

 

12. Nghe bài hội thoại và chọn câu trả lời đúng.

대화를 듣고 맞는 대답을 선택하세요.

 

Mai: Chị Nga ơi, sáng mai em với chị đi siêu thị Coopmart nhé?

Nga 언니, 내일 아침에 나하고 Coop마트에 갈래요?

 

Nga: Chúng ta đi bằng gì?

우리 뭐 타고 가는데?

 

Mai: Đi bằng xe máy.

오토바이로 가요.

 

Nga: Chị muốn đi bằng xe taxi.

나는 택시로 가고 싶어.

 

Mai: Cũng được. Mấy giờ chúng ta đi?

택시도 괜찮아요. (택시도 돼) 우리 몇 시에 가요?

 

Nga: 9 giờ sáng mai. Chị đến đây rồi chúng mình cùng đi. Em nhớ gọi một chiếc taxi nhé.

내일 아침 9. 내가 여기 온 후에 우리 같이 가자. 너 택시 부르는 것 기억해.

 

Mai: Sáng mai em bận một chút. Chúng ta đi từ 9 giờ 30 được không?

내일 아침에 저는 조금 바빠요. 우리 930분에 가도 돼요?

 

Nga: Được. Bây giờ chị về nhé.

. 지금 나는 갈게.

 

 

<듣기 영상>

www.youtube.com/watch?v=f7shHzCELrA

 

반응형